Swiss system 9 rounds,classical chess rating up to 1800. Time control 30 minutes for the whole game plus 30 seconds per move (30+30) with the calculation of the FIDE classical rating. Team -3 boys and 1 girl.
Šveices sistēma 9 kārtās ar klasiskā šaha reitingu līdz 1800. Laika kontrole: (30+30) ar FIDE klasiskā reitinga aprēķinu. starpā, komandu ieskaitē- 3 labāko zēnu

8 GM A. Shirov cup U-12

Ban Tổ chứcGM Alexei Shirov
Liên đoànLatvia ( LAT )
Trưởng Ban Tổ chứcGM Shirov Alexei FIDE ID 2209390
Tổng trọng tàiIA Cimins Alberts FIDE ID 11601787
Phó Tổng Trọng tàiLaizans Aivars FIDE ID 11603348
Trọng tàiNA Stinka Gustavs FIDE ID 11611782
Thời gian kiểm tra (Standard)30 min.+ 30 sek.
Địa điểmSemaraH Hotel Lielupe Spa & Conferences, Bulduru prospekts 64/68, Jūrmala
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc tế
Ngày2025/01/07 đến 2025/01/10
Rating trung bình1535
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 20.10.2024 17:22:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation

Giải/ Nội dungJūrmala blitz, GM Shirov cup-U-12, Jūrmala Open, Sveshnikov blitz, IV Sveshnikov rapid memorial
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiLAT
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Download FilesNolikums Shirov 8 kauss saha U12 Semarah 0710012024 LAT ENG.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

Số TênFideIDRtgPháiLoạiCLB/Tỉnh
1
IBodaks, Maksimilians11632569LAT1642U12Mifan Chess
2
IMaizenbergs, Levs11634146LAT1581U10Mifan Chess
3
IIJakabsone, Tifanija Bella11643447LAT1485wU12Mifan Chess
4
IIJurzdickis, Levi Mose11633948LAT1433U10Mifan Chess